Gạch Đinh Đặc (VC-M75) | |
Cường độ chịu lực | M75 (kg/cm2) |
Kích thước | 80x40x180 |
Trọng Lượng | 1.2 |
Gạch 4 Lỗ (VC4M50 / VC4M75) | |
Cường độ chịu lực | M50/M75 (kg/cm2) |
Kích thước | 80x80x180 |
Trọng Lượng | 1.5 |
Gạch Block 10 (VB39M) | |
Cường độ chịu lực | Mác 75 (kg/cm2) |
Kích thước | 390x190x90 |
Trọng Lượng | 9.5 |
Gạch Block 20 (VB39) | |
Cường độ chịu lực | Mác 75 (kg/cm2) |
Kích thước | 390x190x190 |
Trọng Lượng | 17 |
GẠCH THÔNG GIÓ C-HOLE | |
Cường độ chịu lực | . |
Kích thước | 200x400x65 |
Trọng Lượng | 8 |
GẠCH ỐP TƯỜNG NERO (VTT-02) | |
Cường độ chịu lực | Mác BTCT 150 Mpa |
Kích thước | 200x100x14 |
Trọng Lượng | 0,7 |
GẠCH LÓT NỀN VICTORIAN BIG (VTT-05) | |
Cường độ chịu lực | Mác Bê Tông 150 Mpa |
Kích thước | 200x400x40 |
Trọng Lượng | 7,2 |
GẠCH LÓT NỀN VICTORIAN (VTT-03) | |
Cường độ chịu lực | Mác BTCT 150 Mpa |
Kích thước | 200x100x40 |
Trọng Lượng | 1,8 |
GẠCH THÔNG GIÓ R-HOLE | |
Cường độ chịu lực | . |
Kích thước | 390x190x90 |
Trọng Lượng | 7,2 |
GẠCH THÔNG GIÓ L-HOLE | |
Cường độ chịu lực | 200 |
Kích thước | 200x400x65 |
Trọng Lượng | 8 |
BIG VICTORIA DEMI | |
Cường độ chịu lực | Mác BTCT 150 Mpa |
Kích thước | 200x200 và 100x100x40 mm |
Trọng Lượng | 1.2 kg và 0.7 kg |
GẠCH BỒN HOA (VTT-08) | |
Cường độ chịu lực | Mác BTCT 150 Mpa |
Kích thước | 200 x 100 x 40 (vát 5cm) |
Trọng Lượng | 1.7 kg |
Tiêu chuẩn | TCVN 7744:2013 |
Thông số kỹ thuật | Cường độ chịu lực: Mác BTCT 150 Mpa |
Kích Thước: 200 x 100 x 40 (vát 5cm) | |
Trọng Lượng: 1.7 kg | |
Vật liệu | Bê tông cốt liệu không nung |